SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN
BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BẢO HIỂM Y TẾ |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3465/QĐ -BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế
và thực hiện giá 01/7 theo Thông tư liên tịch số: 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015 của Liên bộ Y tế - Tài chính) |
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN GIÁ |
I |
NGÀY GIƯỜNG |
|
1 |
Ngày giường ( Bệnh viện Phục hồi chức năng hạng III) |
112 900 |
II |
CÔNG KHÁM |
|
1 |
Khám lâm sàng ( Bệnh viện Phục hồi chức năng hạng III) |
31 000 |
III |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
1 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53 000 |
2 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66 000 |
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66 000 |
4 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66 000 |
5 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
6 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66 000 |
7 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66 000 |
8 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
66 000 |
9 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
47 000 |
10 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
11 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53 000 |
12 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53 000 |
13 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53 000 |
14 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
15 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
47 000 |
16 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66 000 |
17 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53 000 |
18 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53 000 |
19 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53 000 |
20 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66 000 |
21 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
47 000 |
22 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53 000 |
23 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53 000 |
24 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
66 000 |
25 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
47 000 |
26 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66 000 |
27 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
28 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66 000 |
29 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66 000 |
30 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66 000 |
31 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66 000 |
32 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
47 000 |
33 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
34 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
35 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53 000 |
36 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66 000 |
37 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
53 000 |
38 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66 000 |
39 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66 000 |
40 |
Siêu âm |
49 000 |
IV |
PHẪU THUẬT THỦ THUẬT |
|
1 |
Đặt ống thông dạ dày |
85 400 |
2 |
Đặt ống thông hậu môn |
78 000 |
3 |
Đặt sonde bàng quang |
85 400 |
4 |
Bó thuốc |
47 700 |
5 |
Chườm ngải |
35 000 |
6 |
Điện châm |
75 800 |
7 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
38 000 |
8 |
Giác hơi |
31 800 |
9 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
31 800 |
10 |
Hào châm |
81 800 |
11 |
Hút dịch khớp (cổ chân, cổ tay, gối, háng, vai, cổ tay) |
109 000 |
13 |
Hút đờm hầu họng |
10 000 |
14 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109 000 |
15 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
145 000 |
16 |
Kéo nắn cột sống cổ |
50 500 |
17 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
50 500 |
18 |
Khí dung mũi họng |
17 600 |
19 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
225 000 |
20 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
50 500 |
21 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44 500 |
22 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197 000 |
23 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
27 300 |
24 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44 500 |
25 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
140 000 |
26 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
24 300 |
27 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87 000 |
28 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59 500 |
29 |
Laser châm |
78 500 |
30 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20 000 |
31 |
Rửa bàng quang |
185 000 |
32 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185 000 |
33 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106 000 |
34 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
43 800 |
35 |
Điều trị bằng Parafin |
50 000 |
36 |
Điều trị bằng siêu âm |
44 400 |
37 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
40 700 |
38 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
40 700 |
39 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
58 000 |
40 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41 100 |
41 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
38 000 |
42 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
38 000 |
43 |
Điều trị bằng từ trường |
37 000 |
44 |
Điều trị bằng vi sóng |
40 700 |
45 |
Tập các kiểu thở |
29 000 |
46 |
Tập cho người thất ngôn |
98 800 |
47 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
27 300 |
48 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
27 300 |
49 |
Tập đi với gậy |
27 300 |
50 |
Tập đi với khung tập đi |
27 300 |
51 |
Tập đi với khung treo |
27 300 |
52 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
27 300 |
53 |
Tập đi với thanh song song |
27 300 |
54 |
Tập điều hợp vận động |
44 500 |
55 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44 500 |
56 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
52 400 |
57 |
Tập ho có trợ giúp |
29 000 |
58 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27 300 |
59 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296 000 |
60 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44 500 |
61 |
Tập nuốt |
122 000 |
62 |
Tập sửa lỗi phát âm |
98 800 |
63 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
44 500 |
64 |
Tập tri giác và nhận thức |
38 000 |
65 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
27 300 |
66 |
Tập vận động có kháng trở |
44 500 |
67 |
Tập vận động có trợ giúp |
44 500 |
68 |
Tập vận động thụ động |
44 500 |
69 |
Tập vận động trên bóng |
27 300 |
70 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
27 300 |
71 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
27 300 |
72 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
9 800 |
73 |
Tập với giàn treo các chi |
2 730 |
74 |
Tập với ròng rọc |
9 800 |
75 |
Tập với thang tường |
27 300 |
76 |
Tập với xe đạp tập |
9 800 |
77 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
32 700 |
78 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
32 700 |
79 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
32 700 |
80 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78 000 |
81 |
Thụt tháo phân |
78 000 |
82 |
Thủy châm |
61 800 |
83 |
Tiêm cân gan chân |
86 400 |
84 |
Tiêm cạnh cột sống ( cổ, ngực, thắt lưng) |
86 400 |
85 |
Tiêm điểm bám gân và tiêm gân |
86 400 |
86 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
86 400 |
87 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
86 400 |
88 |
Tiêm khớp ( các khớp chi trên, chi dưới) |
86 400 |
89 |
Tiêm ngoài màng cứng |
140 000 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
61 300 |
91 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
24 300 |
92 |
Xông hơi thuốc |
40 000 |
93 |
Xông khói thuốc |
35 000 |
94 |
Xông thuốc bằng máy |
40 000 |
95 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29 000 |
96 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20 000 |
V |
CẬN LÂM SÀNG |
|
1 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
53 200 |
2 |
Điện tim thường |
45 900 |
3 |
Đo lưu huyết não |
40 600 |
4 |
Ghi điện não thường quy |
69 600 |
5 |
Định lượng Acid Uric [máu] |
21 200 |
6 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26 500 |
7 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21 200 |
8 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21 200 |
9 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21 200 |
10 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26 500 |
11 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21 200 |
12 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21 200 |
13 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21 200 |
14 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12 300 |
15 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
47 000 |
16 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22 400 |
17 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37 100 |
18 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39 200 |
19 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40200 |
20 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
38000 |
21 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38000 |